📚 thể loại: HÀNH ĐỘNG CHÍNH TRỊ VÀ HÀNH CHÍNH
☆ CAO CẤP : 29 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 43
•
외교
(外交)
:
다른 나라와 정치적, 경제적, 문화적 관계를 맺는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI GIAO: Việc thiết lập quan hệ mang tính chính trị, kinh tế, văn hoá với quốc gia khác.
•
정책
(政策)
:
정치적인 목적을 이루기 위한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH: Phương pháp nhằm đạt được mục đích chính trị.
•
세금
(稅金)
:
국가 또는 지방 공공 단체가 필요한 경비로 사용하기 위하여 국민이나 주민으로부터 강제로 거두어들이는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN THUẾ: Tiền thu cưỡng chế từ người dân hoặc cư dân nhằm sử dụng làm kinh phí mà quốc gia hay đoàn thể công quyền ở địa phương cần đến.
•
공과금
(公課金)
:
전기료, 전화료, 수도료 등과 같이 국가나 공공 단체가 국민에게 부과하는 세금.
☆☆
Danh từ
🌏 CHI PHÍ TIỆN ÍCH: Tiền thuế hay chi phí mà nhà nước hay cơ quan công quyền thu từ nhân dân như tiền điện, tiền điện thoại, tiền nước v.v...
•
행정
(行政)
:
규정이나 규칙에 의하여 공적인 일들을 처리함.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH CHÍNH: Sự xử lý các công việc công theo quy định hoặc quy tắc.
•
선거
(選擧)
:
일정한 조직이나 집단에서 투표를 통해 대표자나 임원을 뽑음.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC TUYỂN CỬ, CUỘC BẦU CỬ: Việc chọn ra người đại diện, người nhậm chức thông qua việc bỏ phiếu ở đoàn thể hay một tổ chức nhất định.
•
투표
(投票)
:
선거를 하거나 어떤 일을 결정할 때 정해진 용지에 의견을 표시하여 내는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỎ PHIẾU: Việc thể hiện ý kiến vào tờ giấy quy định để bầu cử hoặc quyết định việc gì đó.
•
입대
(入隊)
:
군대에 들어가 군인이 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP NGŨ: Vào quân đội hay trở thành quân nhân.
•
정치
(政治)
:
사회 질서를 바로잡고 국민의 기본 생활을 보장하기 위해 국가의 권력을 유지하며 나라를 다스리는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ: Việc duy trì quyền lực của quốc gia, cai trị đất nước để giữ vững trật tự xã hội và đảm bảo cuộc sống cơ bản của người dân.
•
행사
(行使)
:
부려서 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỰC THI, SỰ THỰC HIỆN, SỰ DÙNG: Việc thao tác rồi sử dụng.
•
정치적
(政治的)
:
정치와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH TRỊ: Việc liên quan đến chính trị.
•
정치적
(政治的)
:
정치와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH TRỊ: Liên quan đến chính trị.
•
의무
(義務)
:
마땅히 해야 할 일.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHĨA VỤ: Việc đương nhiên phải làm.
•
권력
(權力)
:
남을 복종시키거나 지배하는 데에 쓸 수 있는, 사회적인 권리와 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 QUYỀN LỰC: Sức mạnh và quyền hạn mang tính xã hội có thể sử dụng trong việc khống chế hoặc làm cho người khác phải tuân theo.
•
다스리다
:
국가나 사회, 단체, 집안의 일이나 그에 속한 사람들을 보살피고 관리하다.
☆
Động từ
🌏 CAI TRỊ, THỐNG TRỊ, ĐIỀU HÀNH: Coi sóc và quản lí công việc của nhà nước, xã hội, đoàn thể, gia đình hay người thuộc các tổ chức ấy.
•
공약
(公約)
:
정부, 정당, 입후보자 등이 앞으로 어떤 일을 하겠다고 국민에게 약속함. 또는 그런 약속.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CAM KẾT, LỜI CAM KẾT: Chính phủ, chính đảng, ứng cử viên... hứa với dân sẽ thực hiện việc gì đó trong thời gian tới.
•
애국
(愛國)
:
자신의 나라를 사랑함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ YÊU NƯỚC: Sự yêu mến đất nước mình.
•
개표
(開票)
:
투표함을 열고 투표의 결과를 알아봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỂM PHIẾU: Việc mở hòm phiếu và xem kết quả bỏ phiếu.
•
당선
(當選)
:
선거에서 뽑힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÚNG CỬ, SỰ ĐẮC CỬ: Việc được bầu chọn trong một cuộc tranh cử.
•
정권
(政權)
:
정치를 맡아 행하는 권력.
☆
Danh từ
🌏 CHÍNH QUYỀN: Quyền lực đảm nhận và điều hành chính trị.
•
정복
(征服)
:
다른 민족이나 나라를 무력으로 쳐서 복종시킴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHINH PHỤC: Việc đánh bằng vũ lực làm cho dân tộc hay nước khác phục tùng.
•
폭격
(爆擊)
:
비행기에서 폭탄을 떨어뜨려 적의 군대나 시설 등을 파괴하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁO KÍCH, SỰ NÉM BOM: Việc thả bom từ máy bay, phá hủy các công trình hay quân đội của địch.
•
왕권
(王權)
:
임금이 지니고 있는 힘이나 권리.
☆
Danh từ
🌏 VƯƠNG QUYỀN, QUYỀN LỰC CỦA VUA: Quyền lực hay sức mạnh mà vua nắm giữ.
•
휴전
(休戰)
:
전쟁을 일정한 기간 동안 멈추는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CHIẾN, SỰ TẠM NGỪNG CHIẾN TRANH: Việc dừng cuộc chiến tranh trong một thời gian nhất định.
•
주권
(主權)
:
국가의 의사나 정책을 최종적으로 결정하는 권력.
☆
Danh từ
🌏 CHỦ QUYỀN: Quyền lực quyết định cuối cùng chính sách hay nghị sự của quốc gia.
•
건립
(建立)
:
동상, 건물, 탑, 기념비 등을 만들어 세움.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) DỰNG, XÂY DỰNG: Việc tạo dựng nên tượng đài, tòa nhà, tháp, bia kỉ niệm vv...
•
발효
(發效)
:
조약, 법, 공문서 등의 효력이 나타남. 또는 그 효력을 나타냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HUY HIỆU LỰC, VIỆC CÓ HIỆU LỰC: Việc những thứ như điều ước, luật, công văn thể hiện hiệu lực. Hoặc việc thể hiện hiệu lực đó.
•
후퇴
(後退)
:
뒤로 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Sự lùi về sau.
•
통치
(統治)
:
나라나 지역을 맡아 다스림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐNG TRỊ: Sự đảm nhận và cai quản đất nước hay khu vực.
•
정책적
(政策的)
:
정책에 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH SÁCH: Cái có liên quan đến chính sách.
•
출범
(出帆)
:
배가 항구를 떠남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHỔ NEO, SỰ RỜI BẾN, SỰ RA KHƠI: Việc con tàu rời khỏi cảng.
•
복지
(福祉)
:
편안하고 행복하게 사는 삶.
☆
Danh từ
🌏 PHÚC LỢI: Cuộc sống thoải mái và hạnh phúc.
•
침략
(侵略)
:
정당한 이유 없이 남의 나라에 쳐들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM LƯỢC: Sự xâm nhập vào đất nước của người khác mà không có lí do chính đáng.
•
유세
(有勢)
:
자랑할 만한 힘이나 재산 등의 세력.
☆
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH, ƯU THẾ: Thế lực về sức mạnh hay tài sản... đáng tự hào.
•
우파
(右派)
:
정당이나 단체 내에서 보수적이고 점진적인 경향을 지닌 파.
☆
Danh từ
🌏 PHÁI TẢ, CÁNH TẢ: Phái mang khuynh hướng bảo thủ và tiệm tiến trong một tập thể hay chính đảng.
•
독재
(獨裁)
:
특정한 개인이나 집단이 모든 권력을 차지하고 마음대로 일을 처리함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC TÀI: Việc cá nhân hay tập thể mang tính đặc thù nắm giữ mọi quyền lực và xử lí công việc theo ý mình.
•
감사
(監査)
:
단체나 조직의 업무 등을 감독하고 어떠한 비리나 문제가 있는지 조사함.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN THANH TRA GIÁM SÁT, THANH TRA VIÊN, KIỂM SÁT VIÊN: Việc giám sát nghiệp vụ… của đoàn thể hay tổ chức và điều tra xem có sự phi lí hay vấn đề nào không.
•
자치
(自治)
:
자신의 일을 스스로 다스림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ TRỊ, SỰ TỰ QUẢN: Việc tự quản lí công việc của bản thân.
•
점령
(占領)
:
무력으로 어떤 장소나 공간을 빼앗아 차지함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾM LĨNH, SỰ CHIẾM ĐÓNG: Việc dùng vũ lực tước đoạt và xâm chiếm địa điểm hoặc không gian nào đó.
•
정책적
(政策的)
:
정책에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH SÁCH: Liên quan đến chính sách.
•
제정
(制定)
:
법이나 제도 등을 만들어서 정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BAN HÀNH: Sự làm ra và quy định luật hay chế độ...
•
외무
(外務)
:
다른 나라와 정치적, 경제적, 문화적 관계를 맺는 일에 관한 사무.
☆
Danh từ
🌏 NGOẠI VỤ: Công việc liên quan tới việc tạo mối quan hệ chính trị, kinh tế, văn hóa với quốc gia khác.
•
국정
(國政)
:
국민의 생활을 돌보고 사회의 질서를 유지하는 일 등 나라를 다스리는 일.
☆
Danh từ
🌏 QUỐC CHÍNH: Việc lãnh đạo đất nước như việc duy trì trật tự của xã hội và chăm lo đời sống của nhân dân.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155)